"Tiám-chûng" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
se-mì 唐吉訶德的侍從 yí-kîn yì-thûng ya̍p-mien Sṳ̀ to Tiám-chûng |
無編輯摘要 |
||
Thi 1 hàng: | Thi 1 hàng: | ||
''' |
'''Tiám-chûng''', fe̍t-chá ham-cho '''séu-sṳ̀''', he yit ke [[sṳ̀-kiên]] [[tân-vi]]. |
||
*60[[ |
*60 [[fûn-chûng]]= 1 tiám-chûng |
||
* |
*24 tiám-chûng = 1 [[ngit]] |
||
[[Category:Sṳ̀-kiên]] |
[[Category:Sṳ̀-kiên]] |