Đà Nẵng
外觀
Đà Nẵng | |
— Chhṳ̍t-hot-sṳ — | |
Thành phố Đà Nẵng | |
Chhô-phêu: 16°02′N 108°13′E / 16.033°N 108.217°E | |
Koet-kâ | Ye̍t-nàm |
---|---|
Mien-chit | |
- Só-yû | 1,285.4 km2 |
Ngìn-khiéu (2019) | |
- Só-yû | 1,230,847 ngìn |
- Me̍t-thu | 957.6/km2 |
Thien-fa khî-mâ | 236 |
Mióng-cham | www |
Đà Nẵng he Ye̍t-nàm ke yit-chak chhṳ̍t-hot-sṳ.