Huế
外觀
Huế Thành Phố Huế |
|
— Sén ke sú-fú — | |
Chhô-phêu: 16°28′00″N 107°34′45″E / 16.46667°N 107.57917°E | |
Koet-kâ | Ye̍t-nàm |
---|---|
Sén | Thừa Thiên Huế |
Mien-chit | |
- Só-yû | 70.67 km2 |
Khôn-thu | 15 m |
Ngìn-khiéu (2018) | |
- Só-yû | 455,230 ngìn |
- Me̍t-thu | 5,010.9/km2 |
Yù-phiên ho-mâ | 53 |
Mióng-cham | huecity.gov.vn |
Huế he Ye̍t-nàm Thừa Thiên Huế sén ke sén-fi.